LDR | 00436cam a2200144 a 4500 |
001 | 2723 |
005 | 20130904133034.0 |
008 | 130904b |||||||| |||||||||||||| |
245 | 00|aNhững nghề thủ công phổ biến ở nông thôn/ |cNguyễn Văn Thưởng |
100 | 0#|aNguyễn Văn Thưởng |
260 | ##|bThanh Niên ; |c2011 |
300 | ##|a139tr ; |c20,5cm |
630 | 00|aCông Nghệ |
082 | 0#|a600 |bNH 556 NGH |
020 | ##|c25,000 |