LDR | 00428cam a2200144 a 4500 |
001 | 2583 |
005 | 20130829080453.0 |
008 | 130829b |||||||| |||||||||||||| |
245 | 00|aCác tộc người ở Việt Nam/ |cPGS.TS. Bùi Xuân Đính |
100 | 0#|aPGS.TS. Bùi Xuân Đính |
260 | ##|bThời Đại ; |c2012 |
300 | ##|a332tr ; |c20,5cm |
630 | 00|aKhoa học xã hội |
082 | 0#|a300 |bC 101 T |
020 | ##|c67,000 |