LDR | 00382cam a2200144 a 4500 |
001 | 2744 |
005 | 20130904153051.0 |
008 | 130904b |||||||| |||||||||||||| |
245 | 00|aCùng làm thủ công trại/ |cPhạm Văn Nhâm |
100 | 0#|aPhạm Văn Nhâm |
260 | ##|bTrẻ ; |c2010 |
300 | ##|a151tr ; |c15,5cm |
630 | 00|aCông nghệ |
082 | 0#|a600 |bC 513 L |
020 | ##|c22,000 |