LDR | 00388cam a2200144 a 4500 |
001 | 2793 |
005 | 20130909162710.0 |
008 | 130909b |||||||| |||||||||||||| |
245 | 00|aCon ong cái kiến/ |cNguyễn Đăng Khoa |
100 | 0#|aNguyễn Đăng Khoa |
260 | ##|bTrẻ ; |c2011 |
300 | ##|a128tr ; |c23cm |
630 | 00|aKhoa học tự nhiên |
082 | 0#|a500 |bC 430 O |
020 | ##|c22,000 |