LDR | 00389cam a2200120 a 4500 |
001 | 2824 |
005 | 20130912160555.0 |
008 | 130912b |||||||| |||||||||||||| |
245 | 00|aCác giải pháp sáng tạo kỹ kỹ thuật của nhà nông |
260 | ##|bChính Trị Quốc Gia - Sự Thật ; |c2013 |
300 | ##|aT1:222tr ; |c20,5cm |
630 | 00|aKhao học xã hội |
082 | 0#|a300 |bC 101 GI |