LDR | 00451cam a2200144 a 4500 |
001 | 2920 |
005 | 20131023093834.0 |
008 | 131023b |||||||| |||||||||||||| |
245 | 00|aBóng đá kỹ chiến thuật và phương pháp tập luyện/ |cMa Tuyết Điền |
100 | 0#|aMa Tuyết Điền |
260 | ##|bThể Dục Thể Thao ; |c2009 |
300 | ##|a287tr ; |c37000 |
630 | 00|aNghệ thuật |
082 | 0#|a700 |bB 431 Đ |
020 | ##|c37,000 |