LDR | 00382cam a2200145 a 4500 |
001 | 3094 |
005 | 20150409132643.0 |
008 | 150409b |||||||| |||||||||||||| |
020 | ##|c47000 |
082 | ##|a634 |bK 600 TH |
100 | ##|aBùi Thị Huyền Trang |
245 | ##|aKỹ thuật trồng cây ăn quả |
260 | ##|bThanh Niên ; |c2013 |
300 | ##|a194tr ; |c19cm |
630 | ##|aNông nghiệp |