LDR | 00400cam a2200145 a 4500 |
001 | 3099 |
005 | 20150409134642.0 |
008 | 150409b |||||||| |||||||||||||| |
020 | ##|c48000 |
082 | ##|a604 |bKH 401 H |
100 | ##|aHà Sơn, Hải Linh |
245 | ##|aKhoa học hướng tới nền văn minh xanh |
260 | ##|bHà Nội ; |c2012 |
300 | ##|a238tr ; |c20,5cm |
630 | ##|aKhoa học công nghệ |